dwelled nghĩa tiếng Việt là ở lại
dwelled phiên âm IPA là /hæv dwɛlt/dwɛld/
dwelled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwelled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ở lại