duy trì nghĩa tiếng Đức là wahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wahren: duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
duy trì