during nghĩa tiếng Việt là trong thời gian
during phiên âm IPA là /ˈdʊrɪŋ/
during còn có các bản dịch khác là
Trong lúc, trái lại, ngược với, trong khi, trong suốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan during
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
during
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trong thời gian