durchlaufen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
trải qua
durchlaufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchlaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchlaufen