durchlaufen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
trải qua
durchlaufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchlaufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trải qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của durchlaufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchlaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchlaufen