băng ngang qua nghĩa tiếng Đức là
durchlaufen
(untr)(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchlaufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của băng ngang qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của durchlaufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchlaufen: băng ngang qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchlaufen