durchhängen nghĩa tiếng Việt là Mệt mỏi
durchhängen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchhängen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchhängen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mệt mỏi