durchgehen (tr)(Vi)(ist durchgegangen, ging durch) nghĩa tiếng Việt là
Đi xuyên qua
durchgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchgehen