Kiểm tra lại nghĩa tiếng Đức là
durchgehen
(Vt)( hat durchgegangen, ging durch)
Kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchgehen: Kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchgehen