Kiểm tra lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là durchgehen
Kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
nachsehen, nachprüfen, nachrechnen, überprüfen, Nachkontrolle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchgehen: Kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kiểm tra lại