durchgehen nghĩa tiếng Việt là Thấm qua
durchgehen còn có các bản dịch khác là
Trải qua, liên tục, không ngừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thấm qua