durchdringen nghĩa tiếng Việt là tràn ngập
durchdringen còn có các bản dịch khác là
Thấu hiểu, xuyên thủng, làm cho hòa quyện, thấm qua, lan tỏa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tràn ngập