durchbeißen nghĩa tiếng Việt là Cắn làm đôi
durchbeißen còn có các bản dịch khác là
Cắn xuyên qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchbeißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchbeißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cắn làm đôi