duplicates nghĩa tiếng Việt là Sự gấp đôi
duplicates còn có các bản dịch khác là
Bản sao, phó bản, bản copy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan duplicates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
duplicates