đường ống dẫn nghĩa tiếng Anh là pipeline
/ˈpaɪpˌlaɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pipeline: đường ống dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pipeline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đường ống dẫn