đường nứt nghĩa tiếng Anh là slits
/slɪts/
đường nứt còn có các bản dịch khác là
crevice, fudge, rift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slits: đường nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slits
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đường nứt