đuổi việc nghĩa tiếng Đức là entheben
đuổi việc còn có các bản dịch khác là
feuert, entlassen, Entlassung, entlassen (entlassen, entließ), setzte ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entheben: đuổi việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entheben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đuổi việc