đuổi ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là rausschmeißen
đuổi ra còn có các bản dịch khác là
ausreibt, abstoßen, vertreiben, ausstoßen, hinausdrängen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rausschmeißen: đuổi ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rausschmeißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đuổi ra