được xem như nghĩa tiếng Đức là gelten als
được xem như còn có các bản dịch khác là
zählen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelten als: được xem như
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelten als
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được xem như