Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được phép học đại học
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
được phép học đại học
studienberechtigt
(Adj)
Diễn Giải
được phép học đại học
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
studienberechtigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
studienberechtigt
:
được phép học đại học
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
studienberechtigt
Bản dịch liên quan
được phép học đại học
Nộp đơn để được phép vào đại học
sich an der Universität um Zulassung bewerben
Các dạng chứng chỉ phổ thông ở Đức có thể cho phép được học lên tiếp đại học
Hochschulreife, Hochschulzugangsberechtigung
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout