được làm mới lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là renoviert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renoviert: được làm mới lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renoviert