được hydrat hóa nghĩa tiếng Đức là hydriert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hydriert: được hydrat hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hydriert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được hydrat hóa