Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được đặt vào vị trí
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
được đặt vào vị trí
positioniert
(v)
Diễn Giải
được đặt vào vị trí
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
positioniert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
positioniert
:
được đặt vào vị trí
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
positioniert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được đặt vào vị trí
Bản dịch liên quan
được đặt vào vị trí
Cột được đóng sâu vào trong đất.
Der Pfahl war tief im Boden verankert.
(e.g.)
Hạt giống đã được gieo vào đất.
Die Samen wurden in die Erde gepflanzt.
(e.g.)
Hạt giống đã được trồng vào đất.
Das Saatgut wurde in den Boden gepflanzt.
Cây cần được đặt vào đất đều đặn.
Die Pflanzen müssen regelmäßig erden.
(e.g.)
Kệ được lắp đặt chặt chẽ vào tường.
Das Regal wurde fest in die Wand eingebaut.
(e.g.)
Ngọc ruby được đặt vào một chiếc nhẫn.
Der Rubin war in einen Ring gefasst.
(e.g.)
Một kết quả tốt nhất có thể đạt được dựa vào các yếu tố tác động khác nhau
Optimum
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout