được cho là nghĩa tiếng Đức là vorgeblich
được cho là còn có các bản dịch khác là
sollen, mutmaßlich, angeblich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorgeblich: được cho là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorgeblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được cho là