dừng lại nghĩa tiếng Đức là Halt
dừng lại còn có các bản dịch khác là
hielt an, Stopping, sich aufhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Halt: dừng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Halt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dừng lại