đứng đắn nghĩa tiếng Anh là
candour
/ˈkændər/
(n)
đứng đắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của candour
Nghe phát âm giọng Mỹ của candour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứng đắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candour: đứng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candour