dụng cụ đo nghĩa tiếng Đức là Messwurm
dụng cụ đo còn có các bản dịch khác là
Meßgerät, Messgeräte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messwurm: dụng cụ đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messwurm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dụng cụ đo