dũng cảm nghĩa tiếng Anh là
gallantly
/ˈɡæləntli/
(adv)
dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gallantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của gallantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gallantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gallantly: dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gallantly