gallant (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
dũng cảm
gallant phiên âm IPA là /ˈɡælənt/
gallant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gallant
Nghe phát âm giọng Mỹ của gallant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dũng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gallant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gallant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gallant