dulcimer nghĩa tiếng Việt là Cổ cầm
dulcimer phiên âm IPA là /ˈdʌlsɪmər/
dulcimer còn có các bản dịch khác là
đàn cầm, đàn độc huyền, cái thớt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dulcimer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dulcimer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cổ cầm