ducken nghĩa tiếng Việt là cúi xuống
ducken còn có các bản dịch khác là
Nhảy né, tránh né, né tránh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ducken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ducken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cúi xuống