đục lỗ nghĩa tiếng Anh là
hollow out
/ˈhɒləʊ aʊt/
(phrase)
đục lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hollow out
Nghe phát âm giọng Mỹ của hollow out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đục lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hollow out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollow out: đục lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollow out