đục lỗ nghĩa tiếng Anh là
hole punch
/ˈhəʊl pʌntʃ/
(n)
đục lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hole punch: đục lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hole punch