đục lỗ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là perforieren
đục lỗ còn có các bản dịch khác là
Locher, stanzen, Piercing, aushöhlen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perforieren: đục lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perforieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đục lỗ