Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đứa trẻ ở thành thị
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đứa trẻ ở thành thị
Straßenjunge
(m)
Diễn Giải
đứa trẻ ở thành thị
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Straßenjunge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Straßenjunge
:
đứa trẻ ở thành thị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Straßenjunge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đứa trẻ ở thành thị
Bản dịch liên quan
đứa trẻ ở thành thị
Đứa trẻ phải đánh rắm ở trường.
Das Kind musste in der Schule pupsen.
(e.g.)
Những đứa trẻ làm huyên náo ở sân trường
die Kinder lärmen auf dem Schulhof.
Bác sĩ dùng ống nghe để khám cho một đứa trẻ
Der Arzt horcht das Kind ab.
(bsp)
Đứa trẻ đeo chìa khóa ở cổ khi cha mẹ đi làm
Schlüsselkind
(n)
Những đứa trẻ ngồi ở bàn, ăn bữa ăn của mình.
Die Kinder saßen am Tisch, essend ihre Mahlzeit.
Những đứa trẻ ồn ào làm tôi bị sao lãng khỏi việc đọc.
Die lauten Kinder lenkten mich vom Lesen ab.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout