đứa trẻ nghĩa tiếng Anh là
tot
/tɒt/
(n)
đứa trẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tot
Nghe phát âm giọng Mỹ của tot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứa trẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tot: đứa trẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tot