children (n) nghĩa tiếng Việt là
đứa trẻ
children phiên âm IPA là /ˈtʃɪldrən/
children còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của children
Nghe phát âm giọng Mỹ của children
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứa trẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của children
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan children
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
children