đùa cợt nghĩa tiếng Đức là witzeln
đùa cợt còn có các bản dịch khác là
scherzend, witzelnd, spielend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witzeln: đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witzeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đùa cợt