dưa chua nghĩa tiếng Đức là Essiggurke
dưa chua còn có các bản dịch khác là
eingelegtes Gemüse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Essiggurke: dưa chua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Essiggurke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dưa chua