đùa nghĩa tiếng Đức là scherzt
đùa còn có các bản dịch khác là
scherztest, scherzte, tobt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scherzt: đùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scherzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đùa