dự trữ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Reserve
dự trữ còn có các bản dịch khác là
Vorrat, Ersatz, häufen, Nachschub, zur Reserve
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reserve: dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reserve
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự trữ