dự tính nghĩa tiếng Anh là companies
/ˈkʌmpəniz/
dự tính còn có các bản dịch khác là
intends, intend, ventures, venture, undertakings
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan companies: dự tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
companies
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dự tính