dự tính nghĩa tiếng Anh là aim
/eɪm/
dự tính còn có các bản dịch khác là
intends, intend, ventures, venture, undertakings
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aim: dự tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aim
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dự tính