dư thừa nghĩa tiếng Anh là
redundancy
/rɪˈdʌndənsi/
(n)
dư thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redundancy: dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redundancy