dư thừa nghĩa tiếng Anh là
extra
/ˈɛkstrə/
(adj)
dư thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extra
Nghe phát âm giọng Mỹ của extra
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extra: dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extra