dự kiến nghĩa tiếng Đức là erwartet
dự kiến còn có các bản dịch khác là
vorgesehen, beabsichtigt, vorhersehen, voraussichtlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwartet: dự kiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwartet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự kiến