dữ dội nghĩa tiếng Anh là
mightily
/ˈmaɪtəli/
(adv)
dữ dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mightily
Nghe phát âm giọng Mỹ của mightily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mightily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mightily: dữ dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mightily