vehement (adj) nghĩa tiếng Việt là
dữ dội
vehement phiên âm IPA là /ˈviːəmənt/
vehement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vehement
Nghe phát âm giọng Mỹ của vehement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vehement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vehement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vehement