dữ dội nghĩa tiếng Anh là
mammoth
/ˈmæməθ/
dữ dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mammoth
Nghe phát âm giọng Mỹ của mammoth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mammoth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mammoth: dữ dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mammoth