dụ dỗ nghĩa tiếng Anh là
enticement
/ɪnˈtaɪsmənt/
(n)
dụ dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enticement: dụ dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enticement