cajolement (n) nghĩa tiếng Việt là
dụ dỗ
cajolement phiên âm IPA là /ˈkædʒəʊlmənt/
cajolement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cajolement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cajolement