drummed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã gõ
drummed phiên âm IPA là /drʌmd/
drummed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drummed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drummed